Có 2 kết quả:

运输 vận thâu運輸 vận thâu

1/2

vận thâu

giản thể

Từ điển phổ thông

vận tải, chuyên trở

Bình luận 0

vận thâu

phồn thể

Từ điển phổ thông

vận tải, chuyên trở

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Vận tải 運載.

Bình luận 0